Có 2 kết quả:
摄政 shè zhèng ㄕㄜˋ ㄓㄥˋ • 攝政 shè zhèng ㄕㄜˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiếp chính trong triều đình thời phong kiến
Từ điển Trung-Anh
to act as regent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhiếp chính trong triều đình thời phong kiến
Từ điển Trung-Anh
to act as regent
Bình luận 0